Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twirling” Tìm theo Từ | Cụm từ (219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • công thức stirling,
  • động cơ stirling,
  • máy lạnh chu trình stirling,
  • làm lạnh theo chu trình stirling,
  • số stirling,
  • máy lạnh sterling mini, máy lạnh stirling mini,
  • máy lạnh stirling một cấp giãn nở,
  • động cơ stirling (động cơ đốt ngoài),
  • / ə´və:snis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , reluctance , unwillingness
  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
  • liên kết, liên mạng, sự liên kết mạng, sự nối mạng, internetworking software, phần mềm liên kết mạng, connection oriented internetworking (coi), nối liên mạng định...
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
  • lưới stilling,
  • Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top