Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “V.v..” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phím chức năng f1,f2,v.v...
  • thần số, môn khoa học huyền bí do nhà toán học pythagorax lập ra. dựa vào đó người ta đoán được nhân cách, tính tình, công việc, năng khiếu, tình duyên v.v... của một đời người.
  • di chuyển thiết bị, v.v.,
  • kiểm tra nền móng, v.v.,
  • bảo vệ và chiếu sáng, v.v.,
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.,
  • tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.,
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v., Danh từ: sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi,
  • tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.,
  • tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.),
  • máy móc, v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình,
  • Tính từ: thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v. v...)
  • máy móc v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình,
  • Danh từ: người phụ trách các hoặt động phía ngoài của nhà hát (thí dụ thính phòng v. v...)
  • / 'aibid /, cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v. v..., cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy
  • Ngoại động từ: huấn luyện (chó, mèo v. v...) để ỉa đái ở ngoài nhà, (hài hước) dạy (một người) cư xử cho phải phép
  • thuế xa xỉ phẩm,
  • điện áp thấp,
  • máy biến điện áp,
  • giá truyền huyết thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top