Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Virgilian” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və:´dʒiniə /, Danh từ: ( virginia) thuốc lá virginia (loại thuốc lá nguyên sản xuất ở bang virginia của mỹ),
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • hàng rào hình chữ chi, Từ đồng nghĩa: noun, virginia fence , virginia rail fence , worm fence , zigzag fence
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như virginia creeper,
  • như vigilance committee,
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • Tính từ: hay gây gỗ (nói về đàn bà), hay cãi cọ, gai ngạnh,
  • dương vật, dương vật,
  • cơ quan sinh dục nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top