- Từ điển Việt - Pháp
Một
Un
Unique
Pour une seule personne;
- Màn dành cho một người ngủ
- moustiquaire pour une seule personne
- chỉ là một
- c'est tout un;
- một chín một mười
- équivalent
- một chốn đôi nơi
- ménage à deux foyers; famille à deux foyers;
- một chữ cắn đôi cũng không biết
- illettré;
- một cổ hai tròng
- deux cordes sur le cou; joug double;
- một công đôi việc
- faire d'une pierre deux coups;
- một đối một
- un contre un;
- một đồng một cốt
- du même acabit; chou vert et vert chou;
- một là
- premièrement; primo;
- một lòng một dạ
- de tout coeur;
- một miếng khi đói bằng một gói khi no
- au pauvre un oeuf vaut un boeuf;
- một nắng hai sương
- peiner jour après jour (dans les travaux agricoles);
- một sớm một chiều
- (utilisé en tournure négative) promptement; bientôt
- Không phải một sớm một chiều mà xong
- ��ce ne sera pas bientôt fait;
- một trời một vực
- très différents (l'un de l'autre)
Xem thêm các từ khác
-
Một đời
toute une vie, khổ một đời, toute une vie de misère -
Mớ
faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon, (tiếng địa phương) parler en rêve, (tiếng địa phương) cent mille, một mớ chứng... -
Mới
(từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages), nouveau; neuf; frais, nouvellement ; frais ; fra†chement ; récemment, vraiment,... -
Mới rồi
récemment; dernièrement -
Mới tinh
tout neuf, quần áo mới tinh, vêtements tout neufs -
Mớm
donner la becquée; abecquer, chim mớm cho con, oiseau qui donne la becquée à ses petits;, mẹ mớm cho con, mère qui abecque son enfant -
Mớn
(hàng hải) calaison, mớn thuyền, calaison d'une barque -
Mớp
xem mắc mớp -
Mờ
flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble, bức vẽ mờ, dessin flou;, ánh sáng mờ, lumière voilée;, màu mờ, (hội họa) couleur... -
Mờ mờ
xem mờ -
Mờ nhạt
effacé; estompé, màu mờ nhạt, couleur effacée;, hình ảnh mờ nhạt, image estompée, mờ nhạt đi, s'estomper, mối căm thù mờ nhạt... -
Mời
inviter; convier, (tiếng địa phương) manger; boire; prendre, mời đến ăn cơm tối, inviter (quelqu'un) à d†ner;, mời ăn tiệc cưới,... -
Mời mọc
inviter (avec insistance) -
Mờm
tâter le terrain, nó chỉ mờm đấy thôi, il ne fait que tâter le terrain -
Mở
ouvrir, développer; déployer, percer, organiser; tenir, mettre en marche (un appareil; une machine), défaire; délier, donner de la voie (à une scie),... -
Mở cờ
mở cờ trong bụng le coeur en fête -
Mở mang
développer; faire prendre un essor, mở mang trí tuệ, développer l intelligence;, mở mang công nghiệp, développer l industrie;, mở mang thương... -
Mở máy
mettre en marche; faire fonctionner (une machine), (nghĩa bóng) démarrer -
Mở mặt
relever la tête, mở mặt với đời, relever la tête devant les autres, mở mày mở mặt, avoir une situation plus aisée -
Mỡ
(tiếng địa phương) sésame, (động vật học) xem cá mè, (kiến trúc) volige
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.