Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abruption” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ə'brʌpʃn /, Danh từ: sự đứt rời, sự gãy rời, Cơ khí & công trình: sự đứt rời, sự gãy rời, Kỹ thuật chung:...
  • / əbr'ʌptio /, sự tách, bong,
  • thử đứt, sự thử đứt,
  • /əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải phẫu) sự giạng ra, Kỹ thuật chung: sự giạng ra,...
  • / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự xông vào, sự xâm nhập, sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...), sự tăng vọt (số dân...), Hóa học & vật liệu:...
  • / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng), Y học: sự mọc, Kỹ...
  • / ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non,
  • / ə'blu:∫n /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ, (tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ, ( số nhiều) sự tắm gội, sự rửa...
  • bong rau non,
  • gãy xương dạng,
  • phun trào trung tâm, sự phun trào trung tâm,
  • ban đốm xuất huyết,
  • ban mụn mủ,
  • phun trào macma,
  • ban bọng nước,
  • phun trào bên sườn, phun trào ở sườn,
  • phun trào macma dạng giếng,
  • ban bọng nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top