Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn allocate” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / 'æləkeit /, Ngoại động từ: chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì), cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát; chia phần, Định rõ vị trí, Hình thái...
  • / 'æləkeitə /, bộ cấp phát, bộ phân phối,, bộ phân phối,
  • cấp phát,
  • Danh từ: quả lai giống,
  • / ´æləpæθ /, Danh từ: (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng,
  • / ´ælɔidʒ /, Hóa học & vật liệu: hợp kim hóa,
  • / ´kɔlə¸keit /, Ngoại động từ: sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự, hình thái từ: Toán & tin: sắp xếp,...
  • giải tỏa, giải phóng,
  • / ´ædvəkeit /, Danh từ: người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, Ngoại...
  • / riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: di chuyển tới; xây dựng lại, Cơ - Điện tử: (v) định vị lại, Toán & tin:...
  • hạn ngạch đã phân phối, hạn ngạch riêng của một nước,
  • dải được cấp phát,
  • giá phân phối,
  • biến được cấp phát, biến được phân phối,
  • / loʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: xác định vị trí, định vị, Đặt vào vị trí, Nội động từ: có trụ sở ở, nằm ở, Hình...
  • Danh từ: Ông tổng trưởng kiểm sát,
  • hiệu suất cấp phát, hiệu quả phân bổ, hiệu quả phân bố tài nguyên, hiệu quả phân phối (các tài nguyên khan hiếm...)
  • định vị lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top