Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calve” Tìm theo Từ (1.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.126 Kết quả)

  • / ka:v /, Động từ: Đẻ con (bò cái), vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo), hình thái từ: Xây dựng: chẻ (đá),
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau),
  • / ka:v /, Động từ: khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt...
  • / vælv /, Danh từ: (kỹ thuật) van (thiết bị (cơ khí) điều khiển dòng chảy của không khí, chất lỏng hoặc khí theo một chiều mà thôi), (giải phẫu) van tim (cấu trúc trong tim...
  • / keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai, (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...), Động...
  • van áp suất thấp,
  • van tích áp,
  • van báo động, van báo động,
  • van amôniắc,
  • đèn khuếch đại,
  • van ở góc, van góc,
  • nón nạp liệu, van chuông,
  • van bễ, van hộp xếp, van hình chuông,
  • van bi, van hình cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top