Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disconnect” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ¸diskə´nekt /, Ngoại động từ: làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra, (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...), Xây dựng: tháo rời,...
  • / ¸diskə´nektid /, Tính từ: bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra, (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...), rời rạc, không có mạch lạc (bài nói,...
  • ký tự ngắt,
  • phụ kiện ngắt mạch,
  • cầu li hợp, cầu tách, cầu nối,
  • nút tách áp,
  • ngắt mạch tự động, ngắt tự động,
  • tín hiệu ngắt,
  • khớp nối ngắt nhanh,
  • ngắt kết nối, ngưng kết nối,
  • gỡ, ngắt, ngưng kết nối, tháo rời,
  • chế độ ngắt, chế độ cắt,
  • / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, depression , discontentment...
  • / ,diskən'sə:t /, Ngoại động từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng, Từ...
  • / ¸diskə´nektə /, Hóa học & vật liệu: bộ ngắt (mạch), Điện lạnh: bộ ngắt nối, Điện: dao cách ly, disconnector...
  • ngắt kết nối,
  • nút ngắt, nút ngưng kết nối,
  • rơle ngắt,
  • bộ nối tầng,
  • tháo cọc ắc quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top