Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gallivant” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ¸gæli´vænt /, Nội động từ: Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: lang thang, Từ...
  • Danh từ: thuyền chiến nhỏ có buồm,
  • / 'gælivənt /, Nội động từ:,
  • Tính từ: kích thích tiết nước bọt, Y học: làm tiết nhiều nước bọt,
  • Tính từ: thuộc gô-lơ (nước pháp cổ), tôn giáo cũ xứ gô-lơ,
  • / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều...
  • Tính từ: thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top