Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shuttering” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´ʃʌtəriη /, Danh từ: ván khuôn; ván cốt pha, Xây dựng: ván khuôn copfa, Kỹ thuật chung: cốp pha, sự đặt ván khuôn,...
  • / ´ʃætəriη /, Tính từ: rất gây rối, làm choáng, Hóa học & vật liệu: sự gãy vỡ, sự vỡ vụn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ đồng nghĩa: noun, stammering , stutter
  • Tính từ: thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, sự phún xạ, sự bứt ra, sự phóng ra, sự phun kim loại, sự phun toé, sự toé ra, phun...
  • dạng ván khuôn,
  • khuôn nhiệt,
  • Tính từ: Đi thơ thẩn,
  • / skætəriη /, Danh từ: số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter, Cơ - Điện tử: sự tán xạ, sự phân tán, Điện...
  • sự miết vữa,
  • / ´mʌtəriη /, danh từ,
  • tấm côp pha, tấm ván khuôn,
  • đai ốp ván khuôn,
  • ván khuôn chân không,
  • tán chuyện, nói chuyện, tiếng lách cách, tán gẫu, rung [sự sàng rung],
  • ván khuôn cấu tạo, ván khuôn lâu bền, ván khuôn giữ lại,
  • đinh đóng ván khuôn,
  • cốp pha trượt, giàn giáo trượt, ván khuôn trượt,
  • ván khuôn chân không,
  • dấu vết ván khuôn (trên bê-tông), vết ván khuôn (trên bêtông),
  • cột chống ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top