Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acheron” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / 'ekdi:rən /, Danh từ: (y học) biểu bì, lớp da ngoài,
  • / ´ʃevrən /, Danh từ: lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo), Toán & tin: dấu >=, dấu bất dẳng thức, sọc hình chữ v, Xây...
  • lò đốt acheson,
  • grafit acheson,
  • / 'eʃəlɔn /, Danh từ: sự dàn quân theo hình bậc thang, chức vụ hành chính, Ngoại động từ: dàn quân theo hình bậc thang, (xe đạp) khi gặp gió thối...
  • / ´eilərɔn /, Danh từ: cánh nhỏ của máy bay, Giao thông & vận tải: cánh liệng, cánh tà, Xây dựng: nửa đầu hồi,...
  • Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết),
  • / ´herən /, Danh từ: (động vật học) con diệc,
  • tiền tố chỉ thời gian,
  • cánh liệng treo, cánh phụ treo,
  • cách tử bậc (cao),
  • uốn góc cạnh, nếp uốn góc cạnh,
  • cánh liệng-tà, cánh phụ gấp,
  • bánh răng chữ v,
  • vết khía dích dắc,
  • sự điều khiển cánh liệng,
  • cánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng,, cánh liệng cân bằng,
  • uốn nếp bậc thang, sự nếp uốn bậc thang,
  • lăng kính bậc,
  • sự lệch của cánh liệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top