Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asbestic” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • ngói a-mi-ang - xi-măng,
  • Y học: làm mất trí nhớ,
  • / æz´bestain /, Tính từ: bằng amiăng; giống amiăng, không đốt cháy được, Cơ khí & công trình: có tính amiăng, amiăng, Xây...
  • / ə´grestik /, tính từ, Ở nông thôn, quê mùa, thô kệch,
  • / æz´bestɔs /, Danh từ: (khoáng chất) amiăng, Cơ khí & công trình: amiăng chịu nhiệt, Xây dựng: bằng amiăng, sợi albet,...
  • / ə´setik /, Tính từ: khổ hạnh, Danh từ: người tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, abstaining , abstemious , abstinent...
  • / æ'septik /, Tính từ: vô trùng, vô khuẩn, Danh từ: chất vô trùng, Kinh tế: sự vô trùng, Từ đồng...
  • nắp amiăng,
  • loại amiang,
  • sự cách nhiệt bằng amian,
  • vàng bằng amiăng, sự độn amiăng, vành thạch ma, bao bì bằng thạch ma,
  • giấy amiăng,
  • tấm amiăng,
  • mattit amiăng,
  • tấm tường amian,
  • amiăng xanh,
  • vữa amian phun (chống cháy),
  • tấm amian lượn sóng,
  • bìa amian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top