Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bestower” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • / ris´tɔ:rə /, Danh từ: người hoàn lại, người trả lại, người phục chế, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...), người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ( (thường)...
  • / bi´stou /, Ngoại động từ: bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, Để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân xếp, công nhân xếp hàng (trên tàu),...
"
  • đánh bóng,
  • / 'heəris'tɔ:rə /, danh từ, thuốc làm mọc tóc,
  • bộ phục hồi điện áp,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • máy đổ đá, máy lấp đất đá,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu phun, máy chèn lấp lò kiểu ném,
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top