Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biggety” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • như biogenesis,
  • Tính từ: nhỏ tí tẹo, cực bé,
  • / ´fidʒiti /, Tính từ: hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´pigəri /, Danh từ: nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´bʌgəri /, Danh từ: thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái),
  • / ´dʒigəri´poukəri /, Danh từ: (thông tục) âm mưu đen tối, trò lừa phỉnh, trò lừa gạt,
  • chuồng lợn nhiều khoang, chuồng lợn nhiều ô,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top