Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catarrhe” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / kə´ta: /, Danh từ: (y học) chứng chảy, viêm chảy, Y học: viên thuốc long đờm,
  • / kə´ta:rəl /, tính từ, (y học) chảy, viêm chảy,
  • / ´kætə¸rain /, Tính từ: (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp,
  • xổ mũi,
  • iả chảy,
"
  • phế quản phế viêm,
  • viêm kết mạc mùaxuân,
  • viêm xổ cấp xuất tiết cấp,
  • viêm mũi hầu mạn tính, viêm mũi họng mạn tính,
  • viêm phế quản,
  • cảm cúm,
  • quá trình catarole,
  • viêm lợi tiết dịch,
  • phế quản phế viêm,
  • viêm tắc thanh quản xuất tiết,
  • viêm xuất tiết viêm long,
  • viêm phế quản xuất tiết,
  • loạn tiêu hoá xuất tiết loạn tiêu hoá viêm dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top