Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chatty ” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / tʃætl /, Danh từ, (thường) số nhiều: Động sản, Kỹ thuật chung: động sản, Kinh tế: vật tư hữu, Từ...
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • quặng phân tán nhỏ,
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung],
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) chit-chat,
  • vay thế chấp động sản, chattel mortgage bond, giấy vay thế chấp động sản
  • Tính từ: chống rung,
  • tiếng rung của côn,
  • chuyển động rung,
  • sự nung do tiếp xúc, tiếng lạch cạch do chạm, rung đóng mở,
  • Thành Ngữ:, chattel slavery system, chế độ chiếm hữu nô lệ
  • giấy vay thế chấp động sản,
  • Idioms: to be the chattel of .., (người nô lệ)là vật sở hữu của.
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top