Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D objectifs” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ɔb'dʤektifai /, Ngoại động từ: làm thành khách quan; thể hiện khách quan, làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: verb, body forth ,...
  • / 'ɔbdʤektaiz /, Động từ:,
  • / əb'ʤekʃn /, Danh từ: sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, Điều bị phản đối, lý do phản đối, Kỹ thuật...
  • / əb´dʒektiv /, Tính từ: khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) cách mục tiêu, Danh từ: mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách mục đích,...
  • / ɔb'dʤektaiz /, Động từ:,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • có lớp vỏ ngoài cùng,
  • phun xăng điện tử,
  • sắt hộp góc tròn (hình chữ d),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top