Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Virginia” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / və:´dʒiniə /, Danh từ: ( virginia) thuốc lá virginia (loại thuốc lá nguyên sản xuất ở bang virginia của mỹ),
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • / ´və:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, virginal innocence,...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • Tính từ: hay gây gỗ (nói về đàn bà), hay cãi cọ, gai ngạnh,
  • tên cũ củanguyên tử francium,
  • dương vật, dương vật,
  • màng trinh,
  • / ´və:dʒin /, Danh từ: gái trinh, trinh nữ, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, ( theỵvirgin) Đức mẹ Đồng trinh; mẹ của chúa giêxu, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ...
  • bạc nguyên khai,
  • mặt bằng xây dựng,
  • nhà doanh nghiệp mới vào nghề,
  • trạng thái trung hòa nhiệt, trạng thái nguyên,
  • đất nguyên sinh, đất chưa khai thác,
  • đất chưa khai phá, đất hoang,
  • môi trường trắng, môi trường trống, vật chứa tin chưa dùng,
  • kim loại nguyên sinh,
  • băng trắng,
  • /'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • vàng tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top