Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aglow” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ə´glou /, Tính từ & phó từ: Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ, face aglow with delight, mặt hớn hở rạng rỡ
  • / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ...
  • / ə´lou /, Phó từ: (hàng hải) ở dưới, ở đáy,
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, phóng điện chớp sáng, sự phóng điện tỏa sáng, sự phóng điện phát sáng,
  • bugi xông khi khởi động,
  • đèn ống chớp sáng, bougie xông máy,
  • phát sáng lâu dài,
  • sự phát sáng âm, lớp sáng âm,
  • đèn lớp sáng âm, đèn sáng nóng, đèn nóng sáng, đèn phóng điện phát sáng,
  • điện thế chớp sáng,
  • đèn báo, đèn điện,
  • sự phát huỳnh quanh, sự phát sáng xanh,
  • / ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
  • dây tóc của bougie xông,
  • cột phóng điện lạnh,
  • sáng đều, sáng ổn định,
  • dư quang, hậu phát quang, sự phát sáng dư,
  • lớp sáng catot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top