Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astrology” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / əstrɒl.ə.dʒi /, Danh từ: thuật chiêm tinh, thuật tử vi, Toán & tin: thuật chiem tinh, Kỹ thuật chung: chiêm tinh học,...
"
  • / gæ´strɔlədʒi /, Danh từ: nghệ thuật nấu ăn, Y học: dạ dày học, môn học dạ dày,
  • / ¸ækə´rɔlədʒi /, Xây dựng: môn học về ve và tích,
  • / əs´trɔlədʒə /, Danh từ: nhà chiêm tinh, Kỹ thuật chung: nhà chiêm tinh, nhà thiên văn, Từ đồng nghĩa: noun, soothsayer...
  • Tính từ: (thuộc) thuật chiêm tinh,
  • / me´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa đo lường, hệ thống đo lường, Y học: môn học đo lường, đo lường học, Đo lường & điều...
  • / ¸ɔsti´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa xương, Y học: cốt học,
  • / pə´trɔlədʒi /, Danh từ: bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ thiên chúa giáo đầu tiên,
  • / ¸i:ti´ɔlədʒi /, Danh từ: thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh, Y học: bệnh căn học,
  • khoanam bệnh học nam,
  • môn học về vú,
  • / æn´θɔlədʒi /, Danh từ: hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), Xây dựng: hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, album , analect...
  • khớp học,
  • / ɛə´rɔlədʒi /, Danh từ: (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, Điện lạnh: khí học không trung,
  • / əg´rɔlədʒi /, Kỹ thuật chung: thổ nhưỡng học,
  • / pe´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học; môn thạch học, Cơ khí & công trình: thạch luận học, Hóa...
  • / ə´strɔnəmi /, Danh từ: thiên văn học, Toán & tin: thiên văn học, Điện lạnh: thiên văn (học), Từ...
  • y học.,
  • / si´rɔlədʒi /, Danh từ: huyết thanh học, khoa huyết thanh, Y học: huyết thanh học,
  • thiên văn quan sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top