Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borrow” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • / 'bɔrou /, Động từ: vay, mượn, theo, mượn, Cơ khí & công trình: mỏ đất, Toán & tin: số mượn, vay, Kỹ...
  • đất đắp/mỏ đất,
  • đất đắp / mỏ đất,
  • / 'bʌrou /, Danh từ: hang (cầy, thỏ), Động từ: Đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, hình thái từ:...
"
  • / ´mɔrou /, Danh từ: (thơ ca) ngày hôm sau, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng,
  • chữ số mượn, con số mượn, số mượn,
  • nguyên vật liệu đắp nền,
  • sự đào dữ trữ (đất),
  • đất mượn,
  • hố đất lấp, hố đất mượn, công trường đá lộ thiên, dữ trữ đất, mỏ đá lộ thiên, thùng đấu, trữ lượng đất, mỏ lộ thiên,
  • / ´bærou /, Danh từ: gò đất, nấm mồ, lợn thiến (tiếng địa phương), xe cút kít, xe ba gác, Xây dựng: ngôi mộ cổ, gò mộ, Kỹ...
  • / ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..), sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng, nguyên nhân...
  • dự trữ biên, dự trữ phụ, sự chừa hông,
  • đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay,
  • số mượn chuyển vòng,
  • thành ngữ, barrow boy, người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố
  • khai thác lộ thiên,
  • hố móng,
  • đường dành cho xe đẩy, ván lăn xe cút kít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top