Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borrow” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • Danh từ: xe đẩy,
  • / tə´mɔrou /, như tomorrow,
  • / ´bɔ:zɔi /, Danh từ: giống chó booczôi,
  • / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): khúc sông hẹp; đoạn đường...
  • / 'fʌrou /, Danh từ: luống cày, nếp nhăn, Đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, Đường xoi, đường rạch, Ngoại động từ: cày, làm nhăn, rạch thành...
  • vay lại,
  • sự mượn vòng,
  • dữ trữ biên, dữ trữ phụ, sự chừa hông,
  • / 'bɔroud /, Tính từ: vay, mượn, borrowed plumes, bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công), to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • Danh từ: tiếng gâu gâu (của chó), con chó,
  • / ´færou /, Danh từ: sự đẻ (lợn), lứa (lợn), Động từ: Đẻ (lợn), Kinh tế: đẻ, sự đẻ, 10 at one farrow, một lứa...
  • đội đẩy xe cút kít,
  • xe đẩy hai bánh, xe kéo bốn bánh,
  • xe cút kít hộp,
  • xe đẩy làm đất,
  • xe đẩy chở gạch đi sấy,
  • Danh từ: cáng, băng ca, xe ba gác,
  • / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ...
  • Tính từ: có lá khía rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top