Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corresponding” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ,kɔris'pɔndiɳ /, tương ứng, phù hợp, Tính từ: tương ứng, đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • / ¸kɔris´pɔndənt /, Danh từ: thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người...
  • đầu cùng tính,
  • góc đồng vị,
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • các thực thể tương ứng,
  • / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • phần tử tương ứng,
  • ngân hàng đại lý (ở nước ngoài), thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài,
  • chuyển vị phổ tương ứng,
  • ngân hàng đại lý,
  • Danh từ: phóng viên tờ báo làm việc ở nước ngoài,
  • Danh từ: thông tín viên của nghị viên,
  • sức kháng có hệ số tương ứng,
  • máy chủ phía đối phương,
  • nguyên lý trạng thái tương ứng,
  • định luật trạng thái tương ứng,
  • Idioms: to be correspondent to ( with ) sth, xứng với, hợp với, vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top