Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn craggy” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung: có vách đứng, dốc đứng, lởm chởm, Từ đồng...
  • / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • / ´klægi /, tính từ, (thông tục) bùn lầy,
  • / ´frɔgi /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái,
  • / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • / ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly weeds, cỏ dại lởm chởm
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • / kræni /, Danh từ: vết nứt, vết nẻ, xó xỉnh, góc tối tăm, Xây dựng: đường rạn, Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe hở,...
  • Tính từ: có nhiều cây irit, Xây dựng: hình tấm,
  • / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy ,...
  • / ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...), yếu đầu gối (ngựa), Kỹ...
  • / ´klɔgi /, Tính từ: kềnh càng, cồng kềnh, chướng, dính, quánh, Kinh tế: đặc, dính, quánh,
  • / 'kræbi /, Tính từ: cáu gắt, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acid , acrid , acrimonious , awkward...
  • / 'krɔ:li /, tính từ, (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò, Từ đồng nghĩa: adjective, creepy *
  • / ´slægi /, Tính từ: có xỉ, như xỉ, Hóa học & vật liệu: có xỉ,
  • / 'kræki /, Tính từ: nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi, nứt rạn,
  • / 'krα:fti /, Tính từ: lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit...
  • / 'krægid /, Tính từ: có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo, Kỹ thuật chung: dốc đứng, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top