Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cursory” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´kə:səri /, Tính từ: vội, nhanh, lướt qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to give a cursory glance, liếc...
  • / ´kə:sə /, Danh từ: Đai gạt (bằng mi ca trên thước tính), con trỏ trên màn hình máy điện toán, Toán & tin: con trỏ màn hình, con trỏ (thước tính),...
  • / ´nə:sri /, Danh từ: phòng dành riêng cho trẻ bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ươm, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...), Cơ khí & công...
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • / 'bə:səri /, Danh từ: phòng tài vụ (của trường đại học), học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt), Kinh tế: học bổng, học bổng (tại các...
  • mũi tên con trỏ,
  • sự điều khiển con trỏ,
  • con chạy hủy, con chạy xóa, con trỏ hủy,
  • con trỏ nhấp nháy, dấu nháy,
  • con dấu nháy, con trỏ khối,
  • con trỏ chuột,
  • con chạy, con trỏ,
  • vị trí du tiêu,
  • phím con trỏ, phím con chạy,
  • đai gạt định hướng,
  • con chạy ma,
  • con trỏ vị trí,
  • con trỏ dịch chuyển,
  • con trỏ lựa chọn,
  • phím con trỏ, phím con chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top