Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eatable” Tìm theo Từ (1.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.205 Kết quả)

  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
  • / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
  • / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ, ratable property, tài sản có thể bị đánh thuế địa...
  • / 'deitəbl /, Tính từ: có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu,
  • / kæ'stəbl /, đúc được,
  • Tính từ: có thể lừa bịp được,
  • / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , obtainable , procurable
  • / 'sei∫jəbl /, tính từ, có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn,
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / ´steitəbl /, tính từ, có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố,
  • / 'teiməbl /, như tameable,
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa, a treatable cancer, một ca ung thư có thể điều trị được
  • / ´voutəbl /,
  • / ə'beitəbl /, tính từ, có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt, có thể hạ, có thể bớt, có thể làm nhụt, có thể chấm dứt, có thể thanh trừ, (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ...
  • / ´æktəbl /,
  • / ´bɛərəbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top