Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flatting” Tìm theo Từ (851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (851 Kết quả)

  • / ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt, sự làm bằng, sự làm phẳng, sự mài mờ, san...
  • / ´flætliη /, phó từ, hoàn toàn,
  • sự lọc mỡ của lòng,
  • dát phẳng,
  • sơn mài, sơn mài, sơn pha sẵn,
  • chất làm mờ, chất làm mờ (mặt sơn), tác nhân làm mờ,
  • máy cán mỏng, máy dát (mỏng),
  • mặt vát,
"
  • sự cán phẳng, sự san bằng, sự cán phẳng, sự dát phẳng, sự san bằng, sự làm phẳng,
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • sự vẽ bản đồ, sự vẽ đường cong, sự vẽ đồ thị, vẽ bản đồ, vẽ sơ đồ, sự lập đồ thị, sự lập biểu đồ, sự xác định tọa độ, sự lập đồ...
  • (rhm) vào múp,
  • có mép, sự tạo gờ, có gờ, sự gấp mép, sự uốn mép, sự viền mép,
  • / ´flæʃiη /, Danh từ: sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống, Xây...
  • Tính từ: khoe khoang, chưng diện, Đẹp hời hợt,
  • / ´flætiʃ /, tính từ, hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top