Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geomantic” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc môn bói đất,
  • Tính từ: chui vào đất,
  • Địa tin học,
  • / ¸dʒi:oumæg´netik /, Tính từ: thuộc địa từ; từ tính trái đất, Hóa học & vật liệu: địa từ,
  • / dʒə:´mænik /, Tính từ: (thuộc) Đức, (thuộc) dân tộc tơ-tông,
  • Tính từ: lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc), viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...), bao hàm một câu chuyện yêu đương, lãng mạn; mơ mộng (về...
  • / si´mæntik /, Tính từ: (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học, Toán & tin: ngữ nghĩa, the semantic content of a sentence, nội dung ngữ...
  • Đảo cực địa từ,
  • anbeđo địa từ,
  • kinh độ địa từ,
  • đo các yếu tố địa lý bằng dòng điện từ trường trái đất,
  • địa từ trường,
  • tiếng ồn địa từ,
  • Danh từ: nhóm các ngôn ngữ Đông giéc-man,
  • thông tin ngữ nghĩa,
  • nghịch lý ngữ nghĩa,
  • trục đĩa từ, trục địa từ,
  • nửa đêm từ trường,
  • hoạt động địa từ, sự hoạt động địa từ,
  • sự nhiễu địa từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top