Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grimace” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / gri'meis /, Danh từ: sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, Nội động từ: nhăn mặt, nhăn nhó,
  • Danh từ: người hay nhăn nhó, người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo,
  • / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ đồng nghĩa: noun, anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee...
  • / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục,
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí, tiền phụ vào cước, tiền trả thêm...
  • như grimacer,
  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • / graim /, Danh từ: bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, Ngoại động từ: làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét, Từ...
  • Danh từ: tên vô lại,
  • ống tiêu hóa,
  • thời gian để chậm, thời gian hoãn lại, ân hận, thời hạn ưu đãi, thời gian ân hạn,
  • Danh từ: chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau, chén rượu chúc phúc,
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay,
  • Danh từ: nốt nhạc thêm để tô điểm,
  • dị dạng bẩm sinh, tật bẩm sinh,
  • ân hạn, ân hạn, thời gian được triển hạn (cảu các phiếu khoán đã đáo hạn), thời gian được triển hạn (của các phiếu khoán đã đáo hạn), thời hạn ưu đãi, thời hạn ưu đãi,
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
  • ngày gia hạn,
  • số ngày khoan hạn,
  • Danh từ: Đức mẹ ( maria),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top