Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infold” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • Danh từ: trại nhốt súc vật lạc, Ngoại động từ: nhốt (súc vật lạc) vào trại,
  • / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh tế: động tụ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
  • Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple , novenary
  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
  • / ´inflou /, Danh từ: lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó, dòng vào, Tài chính: dòng vốn, Hóa học & vật...
  • / ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày,
  • / ´siks¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp sáu lần; sáu lần lớn hơn; sáu phần nhiều hơn, có sáu phần, Từ đồng nghĩa: adjective, senary , sextuple,...
  • / ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán & tin: bội mười, gấp mười lần, Kỹ...
  • / ´wʌn¸fould /, Tính từ: giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật, an onefold man, người đàn ông chân thật
  • / in'fo:m /, Ngoại động từ: báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), Nội động từ: cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • / ´infi:ld /, Danh từ: Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (môn crickê) khoảng đất gần cửa thành,
  • / ´kin¸fouk /, Danh từ: họ hàng, bà con, Từ đồng nghĩa: noun, family , kindred
  • / ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được,
  • / ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
  • / ´infil /, Danh từ: sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám bít chỗ hở,
  • liên kết trong,
  • Tính từ: không ham, không thích,
  • Tính từ: cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top