Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lengthen” Tìm theo Từ (407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (407 Kết quả)

  • / ´leηθn /, Ngoại động từ: làm dài ra, Nội động từ: kéo dài ra, dài ra, Toán & tin: kéo dài, Xây...
  • chiều dài tối đa (của tàu),
  • được kéo dài, dài ra, giãn,
  • / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lengthy speech,...
  • / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh tế: nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt), lenten colour, màu tang, màu xám...
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • mạng thẳng,
  • đoạn ngắn, mẫu (để nối ống),
  • hàng chở quá dài,
  • chiều dài theo đỉnh,
  • độ dài hấp thụ,
  • chiều dài cung cong, độ dài cung,
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • chiều dài xoáy nước,
  • chiều dài uốn dọc,
  • chiều dài tăm pông,
  • độ dài khuếch tán,
  • độ dài cực trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top