Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medicinal” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • cây thuốc, thảo dược,
  • Danh từ: con đỉa làm thuốc chữa bệnh,
  • sáp y tế,
  • dầu đặc dụng,
  • / 'medisn /, Danh từ: y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), Cấu trúc từ: to give someone a dose ( taste...
  • / 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông tục) học sinh trường y, (thông tục) sự khám sức khoẻ, Từ...
  • bể nước chữa bệnh, bồn nước chữa bệnh,
  • dạng khảm bao từng phần,
  • y học không gian,
  • y học hàng không,
  • phép trị liệu liều chính xác,
  • y tế cộng đồng.,
  • hệ thống sắc thuốc đông y,
  • y học hermes (y học dựatrên ảo thuật và thuật giả kim, thế kỷ thứ xvi),
  • hệ thống y học quan niệm cơ thể lá một khối thống nhất,
  • y học tuổi già,
  • y học nghề nghiệp,
  • Danh từ: biệt dược, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: biệt dược, đặc dược, dược phẩm có bản quyền sáng chế, dược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top