Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn metrics” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • metric hóa,
  • / ´metriks /, Danh từ: như prosody, Toán & tin: metric học,
  • / ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian., Tính từ: (thuộc) mét; theo hệ...
"
  • hệ đo kích thước phông,
  • phép đo phổ,
  • khuôn, ma trận,
  • số nhiều của matrix, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mạch, đá mẹ, ma trận, vữa, compound matrices, ma trận đa hợp, conjugate matrices,...
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • / mi´traitis /, Danh từ: (y học) viêm tử cung, Y học: viêm tử cung,
  • bước metric,
  • tích metric, tính metric,
  • hệ met, hệ (thống) mét, hệ mét, hệ mét, hệ thống mét, hệ mét,
  • côn hệ mét,
  • tính chất có căn cứ, tính chất đúng luật,
  • Danh từ: Đồ thủy tinh, kỹ thuật sản xuất đồ thủy tinh,
  • metric hóa,
  • metric của một khoảng không gian,
  • metric diện tích,
  • phép biến đổi matric, phép biến đổi metric,
  • nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top