Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moveable” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, movable
  • / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán & tin: lưu động, (toán kinh tế ) động sản, Xây...
  • / ´lʌvəbl /, Tính từ:,
  • / 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable , alluring...
  • bích động,
  • ván khuôn di động, ván khuôn di động,
  • vùng đất có thể bị xói mòn,
  • palăng di động,
  • máy phun di động,
  • con trượt động, bàn trượt động,
  • đập di động, đập tháo lắp được,
  • đầu di động (trượt do),
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • sàng di động,
  • điểm tựa di động, vì chống di động, gối tựa di động,
  • đầu mô,
  • Tính từ: có thể cho, có thể tặng,
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc; đồ gỗ, (pháp lý) động sản, động sản, movables and immobile account, tài khoản động sản và bất động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top