Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutinous” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´mju:tinəs /, Tính từ: nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, mutinous sailors, những thuỷ thủ nổi loạn,...
  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • / ´lu:minəs /, Tính từ: toả sáng trong bóng tối, dạ quang, rõ ràng, minh bạch, Toán & tin: (vật lý ) phát sáng, Kỹ thuật chung:...
  • có tính chất nhầy,
  • / ˈglutnəs /, Tính từ: dính, dính như keo, Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính, dính như keo, Từ đồng...
  • / ´juərinəs /, Tính từ: thuộc nước tiểu, Y học: thuộc nước tiểu, có tính chất của nước tiểu,
  • / ´ruinəs /, Tính từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • phao tiêu sáng,
  • caxinom tiết niêm dịch,
  • u tuyến nang niêm dịch,
  • độ phát sáng, sự phát sáng,
  • cường độ chiếu sáng,
  • Tính từ: tự phát ánh sáng, tự phát quang, tự phát sáng,
  • tự phát quang,
  • phao tiêu có phát sáng,
  • môi trường chiếu sáng, tình trạng chiếu sáng,
  • ngọn lửa (phát) sáng,
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • bút thử điện,
  • trần phát sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top