Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn onwards” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • Phó từ: như onward,
  • / ´inwədz /,
  • / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ: như onwards, hướng tới, trở đi, Từ đồng nghĩa:...
  • hàng mua bị trả lại,
  • / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • / ´nɔ:wədz /, như northwards,
  • / ´autwədz /, Phó từ: ra phía ngoài, hướng ra ngoài, Toán & tin: hướng ra phía ngoài, ra phía ngoài,
  • / ´ʌpwədz /, phó từ, như upward, kể từ, lên trên, lớn ( nhiều/cao) hơn,
  • / ´daun¸wədz /, Phó từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Hóa học & vật liệu: đi xuống, with head downwards,...
  • hàng bán bị trả lại,
  • sự dẫn tàu vào, dẫn cảng vào, dắt tàu vào, phí dẫn cảng, phí dẫn cảng vào, phí dắt tàu vào, việc dắt tàu vào, việc dẫn cảng vào,
  • cước hàng mua, cước mua hàng,
  • sự nhận hàng, sự tiếp nhận hàng hóa, cước hàng mua, vận phí hàng vào,
  • Phó từ: (như) sunward,
  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • / ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ đồng nghĩa: noun, to observe the innards of a micro-computer, quan sát...
  • giấy khai vào cảng tàu biển, tờ khai vào cảng (dỡ hàng),
  • sự nhận hàng, sự tiếp nhận hàng hóa,
  • / ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, Phó từ ( (cũng) .inwards): phía...
  • lõm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top