Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placenta” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / plə´sentə /, Danh từ, số nhiều .placentae: (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai), thực giá noãn, Y học:...
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • / ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non,
  • nhau dính,
  • nhau đa thùy,
  • nhau phân thùy,
  • rau dính bất thường,
  • nhau hai thùy,
  • nhau bám mép,
  • nhau phần thai nhi,
  • nhau phần thai nhi,
  • nhau ba thùy,
  • nhau ba thùy,
  • nhau hai thùy,
  • nhau rụng,
  • tấm trên mang phôi,
  • nhau bám mép,
  • nhau dính sâu,
  • nhau bám mép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top