Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn portly” Tìm theo Từ (843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (843 Kết quả)

  • / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a portly old...
  • / ´pa:tli /, Phó từ: Đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ), Toán & tin: từng phần, một phần, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • đã thanh toán một phần,
  • Tính từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • / ´pjuəli /, Phó từ: hoàn toàn, chỉ là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, purely by accident, hoàn toàn do ngẫu...
  • / spɔ:tili /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm,
  • / ´kɔstli /, Tính từ: Đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại, Kinh tế: đắt giá, quý giá, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'pɔ:tl /, Danh từ: cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục, Nghĩa chuyên...
  • / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai, Từ đồng nghĩa: verb, act like , characterize , copy , delineate...
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, help was sorely needed, sự giúp đỡ là hết sức cần thiết,...
  • / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • mang chuyển,
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top