Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn screever” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè,
  • Nội động từ: (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè,
  • / skri:nd /, Tính từ: Được chắn; được che; được sàng, Hóa học & vật liệu: đã rây, đã sàng, Xây dựng: được...
  • / ´skri:mə /, Danh từ: người hay kêu thét, (động vật học) chim én, (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười, cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´kri:pə /, Danh từ: loài vật bò, giống cây bò; giống cây leo, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mấu sắt (ở đế giày), Kỹ thuật chung: vít vô tận,...
  • màng lọc sơ cấp, màn lược sơ cấp,
  • cốt liệu đã sàng, cốt liệu lọt qua sàng,
  • cáp bọc sắt, cáp bọc, cáp bọc,
  • ăng ten có chắn,
  • mạch dưới màn,
  • vật liệu đã sàng,
  • rui thả ở mái xối,
  • than đã sàng,
  • lõi có chắn (cáp),
  • cống lấy nước có lưới chắn,
  • quặng đã sàng,
  • cát lọt qua sàng,
  • Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • chạy bằng xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top