Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shunt” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ, Ngoại động từ: chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường)...
  • mạch sun ayton, mạch sun vạn năng, sun ayrton,
  • rẽ tắt dòng máu, sun máu,
  • điện trở cảm biến, mạch sun dụng cụ đo, sun dụng cụ đo,
  • phân mạch từ, sun từ tính, sun từ,
  • được kích (từ) song song,
  • cuộn dây mắc mạch rẽ, cuộn dây mắc sun, cuộn dây rẽ,
  • dây cấp điện song song, dây tải điện song song, fiđơ song song, sự cấp điện song song,
  • hồi tiếp song song,
  • máy phát (điện) kiểu kích từ song song, máy phát điện song song, máy phát điện mạch rẽ,
  • bộ điều chỉnh mắc sun, bộ ổn áp dùng sun, bộ ổn áp song song,
  • van cấp áp lực, van rẽ nhánh,
  • sun ampe kế,
  • sun động-tĩnh mạch,
  • điện dung mắc song song, điện dung mắc sun,
  • tụ bù ngang, tụ điện bù quang, tụ sun,
  • sự bù ngang, sự bù song song,
  • dòng điện mạch song song, dòng điện mạch sun,
  • đynamô mắc sun,
  • gia cảm song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top