Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slur” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / slɜr /, Danh từ: Điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp;...
  • / slʌt /, Danh từ: người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu; người đàn bà dâm đãng, Đứa con gái hư, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy , jade , slattern...
  • / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ...
  • / slju: /, Danh từ: sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew, Ngoại động từ: quay, xoay, vặn (như) slew, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), Ngoại động từ: (thông tục) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp,...
  • / blə: /, Danh từ: cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, (nghĩa bóng) vết nhơ, Ngoại động từ: làm mờ đi, che mờ,
  • / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố, Nội...
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...), Hình Thái Từ: Dệt may: điểm...
  • / slʌg /, Danh từ: con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt), viên đạn (nhất là có hình thù không đều), (từ...
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • thịt bị xám (do bị chua),
  • giải tỏa khu ổ chuột,
  • đầu ống có ren,
  • con sên biển,
  • chất gôm chua,
  • dịch ngâm chua,
  • thịt để chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top