Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sthenic” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • / əs´θenik /, Tính từ: (y học) suy nhược, Danh từ: (y học) người suy nhược, Y học: nhược thần,
  • cường lực,
  • / ´sfi:nik /, tính từ, dạng nêm,
  • kiểu gânguốc,
  • (thuộc) tri giác,
  • / æs´θi:niə /, Danh từ: (y học) sự suy nhược, Y học: suy nhược, neurocirculatory asthenia, suy nhược thần kinh tuần hoàn
  • nhược cơ mắt,
  • thể tạng yếu ớt,
  • / si´li:nik /, Tính từ: (hoá học) selenic, Hóa học & vật liệu: selenic selen, selenic acid, axit selenic
  • / ´spli:nik /, Tính từ: buồn bực, hay gắt gỏng,
  • / ´sferik /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể, Được ca ngợi, được tâng bốc, Điện: có dạng hình cầu, Từ...
  • / 'stænik /, Tính từ: (hoá học) stannic, Hóa học & vật liệu: thiếc (iv), stannic acid, axit stannic, stannic oxide, thiếc (iv) ôxit
  • / i:´θerik /,
  • / ru:´θenik /, Kỹ thuật chung: ruteni,
  • reni,
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • kiểu mảnh khảnh,
  • / 'si:nik /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...), (thuộc)...
  • / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ thuật chung: không gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top