Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trumpeter” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´trʌmpitə /, Danh từ: lính kèn (người thổi kèn trompet, đặc biệt là lính kỵ binh thổi kèn lệnh), (động vật học) thiên nga kèn (kêu (như) tiếng kèn), (động vật học) chim...
  • / ´trimitə /, Danh từ: thơ ba âm tiết,
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • / ´spi:kiη¸trʌmpit /, danh từ, cái loa (để nói xa),
  • mái vòm cuốn, vòm cuốn,
  • Danh từ: tiếng kèn gọi, tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng),
  • giàn ống làm nguội,
  • ống loa,
  • đất lấy nước hình loa,
  • Danh từ: Ốc tù và,
  • / 'iə'trʌmpit /, danh từ, Ống nghe (của người nghễnh ngãng),
  • cá loa kèn,
  • nút liên thông kiểu trompet,
  • nút giao loa kèn,
  • hình kèn trumpet,
  • mái cuốn,
  • Thành Ngữ:, to be one's own trumpeter, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
  • ống loe, ống loe,
  • cửa sông hình loa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top