Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn virtually” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • / 'və:tjuəli /, Phó từ: thực sự, một cách chính thức, hầu như, gần như, there's virtually none left, hầu như không có tí gì để lại, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸və:tʃu´æliti /, danh từ, tính chất thực sự,
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • Phó từ: (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi,
  • / 'və:t∫uəl /, Tính từ: thực sự, một cách chính thức, (vật lý) ảo, Xây dựng: mãnh liệt, Kỹ thuật chung: hiệu dụng,...
  • Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng cần thiết
  • địa chỉ ảo,
  • cộng đồng ảo,
  • trở kháng ảo,
  • công cụ ảo, thiết bị ảo,
  • tải trọng khả dĩ, tải trọng ảo,
  • điểm gốc giả định,
  • bên ảo,
  • đường dẫn ảo, đường ảo, virtual path identifier (vpi), ký hiệu định danh đường dẫn ảo, virtual path identifier (vpi), số hiệu đường dẫn ảo, permanent virtual path connection (pvpc), kết nối đường ảo cố...
  • độ cao âm thanh ảo,
  • bộ xử lý ảo,
  • thiết bị đầu cuối ảo, nvt ( networkvirtual terminal ), thiết bị đầu cuối ảo của mạng
  • định địa chỉ ảo,
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top