Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Evelyn” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • Phó từ: bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, Đều, công bằng, Nghĩa chuyên ngành: đều, Từ...
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • chẵn-chẵn,
  • / ´i:li /, tính từ, giống như lươn,
  • / 'i:vn /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, Điềm đạm, bình thản, chẵn, Đều, đều đều, đều đặn, Đúng, công bằng, Phó...
  • Phó từ: lần nào cũng...
  • Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • hạt nhân chẵn-chẵn,
  • tải trọng phân bố đều, tải trọng phân bố đều,
"
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
  • Thành Ngữ:, at every turn, kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, even if ; even though, ngay cho là, dù là
  • hòa vốn,
  • Tính từ: tiến thẳng,
  • kiểm tra theo (số) chẵn, bậc chẵn, tính chẵn, kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn lẻ
  • chất lượng ổn định,
  • tính đối xứng chẵn,
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • họa ba chẵn, sóng hài chẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top