Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Free-will” Tìm theo Từ (3.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.896 Kết quả)

  • Danh từ: sự tự ý, sự tự nguyện, Tính từ: tự ý, tự nguyện, Xây dựng: tự do ý chí, Từ đồng...
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • không xoáy,
  • nền (đường) nửa đắp,
  • Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ,...
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • giãn nở tự do,
  • mỏ hàn thường,
  • không ngắt,
  • người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,
  • miễn cước phí vận chuyển, với giá chào người bán sẽ chuyên chở hàng cho người mua miễn phí,
  • rơi tự do,
  • / ´fæt¸fri: /, Kinh tế: đã khử mỡ,
  • viện trợ sử dụng tùy ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top