Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gilt young female ” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • các chứng khoán viền vàng,
  • / gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp vàng, Kỹ thuật chung: lớp mạ vàng, Từ...
  • chứng khoán viền vàng của chính phủ,
  • gáy mạ vàng,
  • / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • cổ phiếu hoàn trả được (có ghi ngày đáo hạn),
  • chứng khoán viền vàng dài hạn,
"
  • chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • chứng khoán tiền vàng dài hạn,
  • chứng khoán miễn thuế,
  • sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
  • Tính từ: bằng bạc mạ vàng,
  • chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng,
  • chứng khoán nhà nước theo chỉ số,
  • các nước vùng đất thấp,
  • chứng khoán hảo hạng trung hạn,
  • hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng,
  • trái khoán thượng đẳng (của chính phủ mỹ), trái khoán viền vàng,
  • chứng khoán viền vàng,
  • cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top