Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hadn” Tìm theo Từ (750) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (750 Kết quả)

  • / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội động từ: (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ), Xây...
"
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • / hædʒ /, Danh từ: cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xauđi),
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • / hæd /,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • đánh tay đôi,
  • bàn tay khỉ,
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • góc dốc trung bình,
  • khoan dùng tay, Địa chất: khoan (dùng) tay,
  • đội trưởng, tổ trưởng, trưởng kíp,
  • Địa chất: goòng đẩy tay,
  • Danh từ: người lao động nông trường, người lao động ngoài đồng,
  • bàn tay hình cặp (có hai ngón),
  • kim phút,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay che giấu, bàn tay vô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top