Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Neck-and-neck race” Tìm theo Từ (8.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.295 Kết quả)

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt,
  • phần thịt họng,
  • Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể
  • / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...
  • / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn,...
  • eo đất,
  • tầng sàng dùng cho cát,
  • / ´dek¸hænd /, danh từ, thủy thủ làm việc trên boong tàu,
  • Danh từ: cổ chai, chỗ đường hẹp dễ bị tắc nghẽn, (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ,
  • eo cột,
  • kim la bàn,
  • mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn
  • cấu kiện cổ ngõng,
  • lá chắn cổ,
  • cổ ngõng (để rót),
  • Thành Ngữ:, stiff neck, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
  • cổ tử cung,
  • họng núi lửa, họng núi lửa,
  • chứng vẹo cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top