Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Optica” Tìm theo Từ (881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (881 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: quang học, Toán & tin: (vật lý ) quang học, Kỹ thuật chung: quang học, collection optics,...
  • / 'ɔptikəl /, Tính từ: (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác, (thuộc) quang học, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc quang học, thịgiác, Kỹ...
  • viêm tủy sống-thần kinh thị giác,
  • võng mạc phần thị giác,
  • / optic /, Tính từ: (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác, Danh từ: (đùa cợt) con mắt, cái vòi (gắn vào chai), Từ đồng nghĩa:...
  • võng mạc phần thị giác,
  • phần thị giác củavõng mạc,
  • điện quang học,
  • cáp quang, sợi cáp quang, quang học sợi, sợi quang, conversion to fiber optics, chuyển đổi sang cáp quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang học
  • từ quang, kerr magneto-optical effect, hiệu ứng kerr từ quang, magneto-optical disc, đĩa từ quang, magneto-optical disk, đĩa từ quang, magneto-optical effect, hiệu ứng từ quang,...
  • quang hình (học), quang hình học, quang hình học, quang học tia,
  • hấp thụ quang, quang hấp thụ, sự hấp thụ quang học,
  • đầu vào quang,
  • bất biến quang,
  • phương pháp quang học,
  • hiện tượng quang,
  • nguồn phát quang, máy phát quang, vật phát quang,
  • máy nắn quang học, bộ chỉnh lưu quang (học), thiết bị tách sóng quang (học),
  • bộ kết hợp quang, bộ phối hợp quang,
  • truyền tin quang, liên lạc quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top